Có 2 kết quả:
消肿 xiāo zhǒng ㄒㄧㄠ ㄓㄨㄥˇ • 消腫 xiāo zhǒng ㄒㄧㄠ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce swelling
(2) detumescence
(3) (fig.) to streamline (a bloated bureaucracy etc)
(2) detumescence
(3) (fig.) to streamline (a bloated bureaucracy etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce swelling
(2) detumescence
(3) (fig.) to streamline (a bloated bureaucracy etc)
(2) detumescence
(3) (fig.) to streamline (a bloated bureaucracy etc)
Bình luận 0